WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NHÀ MÁY LUYỆN THÉP
🌟
NHÀ MÁY LUYỆN … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
제철소 (製鐵所)
Danh từ
1
철광석을 용광로에 녹여 철을 뽑아내는 공장.
1
NHÀ MÁY LUYỆN THÉP
: Nhà xưởng cho quặng sắt vào lò luyện kim làm ra sắt thép.